Có 1 kết quả:

成果 thành quả

1/1

thành quả

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành quả, kết quả

Từ điển trích dẫn

1. Thành tựu, thành tích. ◎Như: “thành quả huy hoàng” 成果輝煌 thành tích rực rỡ.

Bình luận 0